Dặm theo Tuyến bay│ASIANA AIRLINES
Lối tắt nội dung Trang nhà

Asiana Airlines

  • Số dặm sẽ được tự động tích lũy vào tài khoản Asiana Club của quý khách với số hội viên hoặc thẻ hội viên khi mua vé sau khi đã hoàn tất lên máy bay (tính từ ngày đến) trước buổi sáng ngày hôm sau. Số dặm chỉ được thêm vào tài khoản của hành khách lên máy bay thực tế

Dặm

  • Dặm sẽ được tích lũy theo bảng Tích lũy Tiêu chuẩn trên trang chủ của chúng tôi với khoảng cách trực tiếp giữa các thành phố (TPM) được xác định bởi Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA) làm tiêu chuẩn, và có thể thay đổi. Bảng dưới đây cho thấy số Dặm tiêu chuẩn hạng Phổ thông.
  • Số dặm thưởng hội viên VIP bổ sung sẽ được cung cấp theo hạng đặt chỗ được sử dụng làm tiêu chuẩn cho ghế thông thường trong khi hành khách Hạng Nhất/ Hạng thương gia sẽ được cung cấp số dặm bổ sung được tính bằng cách sử dụng khoảng cách trực tiếp giữa các thành phố (TPM) làm tiêu chuẩn.

(Hạng Phổ thông/Một chiều)

Bảng dặm tích lũy theo tuyến bay

Tuyến bay Số dặm
Seoul (Gimpo, Incheon) Busan 215 dặm
Jeju 276 dặm
Seoul (Gimpo) Gwangju 167 dặm
Yeosu 194 dặm
Ulsan 203 dặm
Pohang 188 dặm
Daegu 159 dặm
Jeju Gwangju 111 dặm
Daegu 203 dặm
Muan 102 dặm
Busan 186 dặm
Jinju 139 dặm
Tiếng Cheongju 227 dặm
Pohang 235 dặm
Yeosu 109 dặm

(Hạng Phổ thông/Một chiều)

Bảng dặm tích lũy theo tuyến bay

Tuyến bay Số dặm
Gimpo Tokyo (Haneda) 758 dặm
Osaka 525 dặm
Incheon Kumamoto 402 dặm
Nagoya 598 dặm
Takamatsu 473 dặm
Toyama 586 dặm
Tokyo (Narita) 758 dặm
Tokyo (Haneda) 758 dặm
Matsuyama 427 dặm
Miyazaki 476 dặm
Sapporo 870 dặm
Sendai 781 dặm
Shizuoka 673 dặm
Asahikawa 931 dặm
Osaka 525 dặm
Okinawa 785 dặm
Yonago 395 dặm
Fukuoka 347 dặm
Hiroshima 412 dặm
Busan Tokyo (Narita) 618 dặm
Osaka 352 dặm
Okinawa 626 dặm
Fukuoka 133 dặm
Jeju Fukuoka 225 dặm

(Hạng Phổ thông/Một chiều)

Bảng dặm tích lũy theo tuyến bay

Tuyến bay Số dặm
Seoul (Incheon) Guam 2.003 dặm
Đà Nẵng 1.861 dặm
Manila 1.627 dặm
Bangkok 2.286 dặm
Saipan 1.938 dặm
Cebu 1.887 dặm
Singapore 2.884 dặm
Siem Reap (Angkor Wat) 2.165 dặm
Jakarta 3.281 dặm
Chiang Mai 2.109dặm
Clarkfield 1.587 dặm
Palau 2.141 dặm
Phuket 2.693 dặm
Phú Quốc 2.356 Dặm
Pnom Penh 2.244 dặm
Hà Nội 1.678 dặm
Hồ Chí Minh 2.223 dặm
Busan Đà Nẵng 1.849 dặm
Manila 1.515 dặm
Bangkok 2.304 dặm
Saipan 1.724 dặm
Clarkfield 1.480 dặm
Hà Nội 1.710 dặm
Hồ Chí Minh 2.197 dặm
Osaka Saipan 1.494 dặm

(Hạng Phổ thông/Một chiều)

Bảng dặm tích lũy theo tuyến bay

Tuyến bay Số dặm
Incheon Delhi 2.900 dặm
Almaty 2.602 dặm
Astana 2.810 dặm
Tashkent 3.013 dặm

(Hạng Phổ thông/Một chiều)

Bảng dặm tích lũy theo tuyến bay

Tuyến bay Số dặm
Gimpo Bắc Kinh 568 dặm
Thượng Hải (Hồng Kiều) 525 dặm
Incheon Quảng Châu 1.269 dặm
Quế Lâm 1.284 dặm
Nam Kinh 586 dặm
Đại Liên 293 dặm
Bắc Kinh 568 dặm
Tây An 1.020 dặm
Thượng Hải 525 dặm
Thâm Quyến 1.281 dặm
Diên Cát 386 dặm
Diêm Thành 459 dặm
Yên Đài 289 dặm
Uy Hải 249 dặm
Ulaanbaatar 1.230 dặm
Thành Đô 1.370 dặm
Trường Sa 1.019 dặm
Trường Xuân 448 dặm
Trùng Khánh 1.280 dặm
Thanh Đảo 370 dặm
Thiên Tân 515 dặm
Đài Bắc 914 dặm
Cáp Nhĩ Tân 569 dặm
Hải Khẩu 1.556 dặm
Hàng Châu 617 dặm
Hồng Kông 1.295 dặm
Hoàng Sơn 721 dặm
Busan Quảng Châu 1.264 dặm
Bắc Kinh 765 dặm
Thượng Hải 518 dặm
Thẩm Dương 549 dặm
Hàng Châu 616 dặm
Uy Hải 424 dặm
Thanh Đảo 515 dặm
Tiếng Cheongju Bắc Kinh 635 dặm
Muan (Gwangju) Bắc Kinh 641 dặm

(Hạng Phổ thông/Một chiều)

Bảng dặm tích lũy theo tuyến bay

Tuyến bay Số dặm
Incheon New York 6.880 dặm
Los Angeles 5.973 dặm
San Francisco 5.636 dặm
Seattle 5.196 dặm
Honolulu 4.560 dặm

(Hạng Phổ thông/Một chiều)

Bảng dặm tích lũy theo tuyến bay

Tuyến bay Số dặm
Incheon Rome 5.579 dặm
London 5.651 dặm
Istanbul 5.180 dặm
Paris 5.639 dặm
Frankfurt 5.361 dặm
Venice 5.398 dặm
Barcelona 5.974 dặm
Praha 5.134 dặm

(Hạng Phổ thông/Một chiều)

Bảng dặm tích lũy theo tuyến bay

Tuyến bay Số dặm
Incheon Cairo 5,246 dặm

(Hạng Phổ thông/Một chiều)

Bảng dặm tích lũy theo tuyến bay

Tuyến bay Số dặm
Incheon Sydney 5.184 dặm
Melbourne 5,336dặm