Khi nối chuyến với hãng hàng không khác, Tiêu chuẩn hành lý miễn cước của hãng hàng không’ đó có thể khác với chúng tôi.
Các hành lý chỉ có thể được làm thủ tục ký gửi tại quầy làm thủ tục chuyến bay hoặc qua các quầy tự làm thủ tục chuyến bay trước khi vào sảnh khởi hành.
Kích thước (tổng ba chiều): không quá D+R+C=158 cm (bao gồm tay cầm và bánh xe)
Bất kể hạng bay của quý khách, kích thước tối đa trên mỗi hành lý là 158 cm.
Hạng Thương Gia (Người Lớn, Trẻ Em*) |
Hạng Phổ thông (Người Lớn, Trẻ Em*) |
Trẻ sơ sinh |
---|---|---|
32 kg (70 lb) 32 kg (70 lb)
Trọng lượng: không vượt quá 32 kg (70 lb) |
23 kg (50 lb) 23 kg (50 lb)
Trọng lượng: không vượt quá 23 kg (50 lb) |
23 kg (50 lb) Xe đẩy
Trọng lượng: không vượt quá 23 kg (50 lb) |
Hạng Thương Gia (Người Lớn, Trẻ Em*) |
Hạng Phổ thông (Người Lớn, Trẻ Em*) |
Trẻ sơ sinh |
---|---|---|
32 kg (70 lb) 32 kg (70 lb)
Trọng lượng: không vượt quá 32 kg (70 lb) |
23 kg (50 lb)
Trọng lượng: không vượt quá 23 kg (50 lb) |
10 kg (22 lb) Xe đẩy
Trọng lượng: không vượt quá 10 kg (22 lb) |
Hạng Thương Gia (Người Lớn, Trẻ Em*) | Trẻ sơ sinh |
---|---|
30 kg (66 lb)
Trọng lượng: không vượt quá 30 kg (66 lb) |
Xe đẩy
1 xe đẩy, 1 nôi |
Hạng Phổ thông (Người lớn, Trẻ em*) | Trẻ sơ sinh |
---|---|
20 kg (44 lb)
Trọng lượng: không vượt quá 20 kg (44 lb) |
Xe đẩy
1 xe đẩy, 1 nôi |
Hạng ghế | Gold | Diamond | Diamond Plus | Platinum |
---|---|---|---|---|
Hạng Thương Gia | 40Kg | 50Kg | 60Kg | 60Kg |
Hạng Phổ thông | 30Kg | 40Kg | 50Kg | 50Kg |
Danh mục | Vật dụng/Thể tích | Đối tượng chịu phí |
---|---|---|
Nhỏ/Trung bình |
|
|
Lớn |
|
|
Platinum/Diamond Plus/Diamond | Gold | Silver |
---|---|---|
32 kg (70 lb) 32 kg (70 lb) 32 kg (70 lb)
3 (tối đa 32 kg mỗi món đồ) |
32 kg (70 lb) 32 kg (70 lb) 9 kg (19 lb)
3 (2 món đồ không vượt quá 32 kg |
32 kg (70 lb) 32 kg (70 lb)
2 (tối đa 32 kg mỗi món đồ) |
Platinum/Diamond Plus | Diamond | Gold | Silver |
---|---|---|---|
60kg(132lbs)
60kg |
50kg(110lbs)
50kg |
40kg(88lbs)
40kg |
30kg(66lbs)
30kg |
Platinum/Diamond Plus/Diamond | Gold | Silver |
---|---|---|
23 kg (50 lb) 23 kg (50 lb) 23 kg
3 (tối đa 23 kg mỗi món đồ) |
32 kg (70 lb) 23 kg (50 lb)
2 (1 món đồ không vượt quá 32 kg |
23 kg (50 lb) 23 kg (50 lb)
2 (tối đa 23 kg mỗi món đồ) |
Platinum/Diamond Plus/Diamond | Gold | Silver |
---|---|---|
23 kg (50 lb) 23 kg (50 lb)
2 (tối đa 23 kg mỗi món đồ) |
32 kg (70 lb)
1 (tối đa 32 kg) |
23 kg (50 lb)
1 (tối đa 23 kg) |
Platinum/Diamond Plus | Diamond | Gold | Silver |
---|---|---|---|
50 kg (110 lb)
50 kg |
40 kg (88 lb)
40 kg |
30 kg (66 lb)
30 kg |
20 kg (44 lb)
20 kg |