Danh mục | Điểm mua vé | |||
---|---|---|---|---|
Tuyến bay | Hàn Quốc | Hoa Kỳ | Indonesia | Các vùng bên ngoài |
Hàn Quốc ↔ Nhật Bản, Trung Quốc, Đông Bắc Á | KRW 19,000 | USD 19 | - | KRW sẽ được thu bằng nội tệ bằng cách áp dụng tỷ giá hối đoái vào ngày mua. |
Hàn Quốc – Đông Nam Á | KRW 38,000 | USD 38 | IDR 470,000 | |
Hàn Quốc – Tây Nam Á | KRW 47,000 | USD 47 | - | |
Hàn Quốc – Hoa Kỳ, Châu Âu, Úc, Châu Phi | KRW 66,000 | USD 66 | - |
Danh mục | Điểm mua vé | |||
---|---|---|---|---|
Tuyến bay | Hàn Quốc | Hoa Kỳ | Indonesia | Các vùng bên ngoài |
Hàn Quốc ↔ Nhật Bản, Trung Quốc, Đông Bắc Á | KRW 20,000 | USD 20 | - | KRW sẽ được thu bằng nội tệ bằng cách áp dụng tỷ giá hối đoái vào ngày mua. |
Hàn Quốc – Đông Nam Á | KRW 40,000 | USD 40 | IDR 500,000 | |
Hàn Quốc – Tây Nam Á | KRW 50,000 | USD 50 | ||
Hàn Quốc – Hoa Kỳ, Châu Âu, Úc, Châu Phi | KRW 70,000 | USD 70 | - |
※ Khi mua vé trên trang web hoặc ứng dụng di động, áp dụng cùng loại tiền tệ được sử dụng để thanh toán cho vé
Danh mục | Hàn Quốc | Hoa Kỳ | Các vùng bên ngoài |
---|---|---|---|
Khu vực nội địa A | 10,000KRW | USD 10 | KRW sẽ được thu bằng nội tệ bằng cách áp dụng tỷ giá hối đoái vào ngày mua. |
Khu vực nội địa B | 7,000KRW | USD 7 |
※ Khi mua vé trên trang web hoặc ứng dụng di động, áp dụng cùng loại tiền tệ được sử dụng để thanh toán cho vé
Quyền lợi hội viên Diamond hoặc hạng cao hơn của Asiana Club
Quyền lợi dành cho hành khách giá vé cao
Tuyến bay | Thời hạn mua | Địa điểm |
---|---|---|
Quốc tế | Từ 361 ngày đến 48 giờ trước khi khởi hành | Phòng vé của Asiana Airlines, các văn phòng khu vực của Asiana Airlines, trang chủ, ứng dụng di động và các đại lý du lịch |
Nội địa | Từ 30 ngày đến 24 giờ trước khi khởi hành | Phòng vé của Asiana Airlines (Hàn Quốc), trang chủ và ứng dụng di động |
Máy bay A380-800
Máy bay A350-900
Máy bay B777-200ER
Máy bay A330-300
B767-300
Máy bay A321-neo
Máy bay A321-200
Danh mục | Điểm mua vé | |||
---|---|---|---|---|
Tuyến bay | Hàn Quốc | Hoa Kỳ | Indonesia | Các vùng bên ngoài |
Hàn Quốc ↔ Nhật Bản, Trung Quốc, Đông Bắc Á | 9,000KRW | USD 9 | - | KRW sẽ được thu bằng nội tệ bằng cách áp dụng tỷ giá hối đoái vào ngày mua. |
Hàn Quốc – Đông Nam Á | 28,000KRW | USD 28 | IDR 310,000 | |
Hàn Quốc – Tây Nam Á | 38,000KRW | USD 38 | - | |
Hàn Quốc – Hoa Kỳ, Châu Âu, Úc | 47,000KRW | USD 47 | - |
Danh mục | Điểm mua vé | |||
---|---|---|---|---|
Tuyến bay | Hàn Quốc | Hoa Kỳ | Indonesia | Các vùng bên ngoài |
Hàn Quốc ↔ Nhật Bản, Trung Quốc, Đông Bắc Á | 10,000KRW | USD 10 | - | KRW sẽ được thu bằng nội tệ bằng cách áp dụng tỷ giá hối đoái vào ngày mua. |
Hàn Quốc – Đông Nam Á | 30,000KRW | USD 30 | IDR 332,000 | |
Hàn Quốc – Tây Nam Á | 40,000KRW | USD 40 | - | |
Hàn Quốc – Hoa Kỳ, Châu Âu, Úc | 50,000KRW | USD 50 | - |